Hệ thống sổ kế toán của chế độ kế toán ban quản lý dự án theo thông tư 79/2019/TT-BTC (Phụ lục 03 - Phần 2) (Thứ Hai, 25/05/2020)

Danh mục, mẫu sổ, giải thích nội dung và phương pháp lập sổ kế toán quy định tại Phụ lục số 03 “Hệ thống sổ kế toán”.
SmartBooks chia nội dung phụ lục 03 thành bốn phần:
- Phần 1: Gồm danh mục sổ kế toán và 13 mẫu sổ đầu tiên (Xem tại đây).
- Phần 2: Gồm 12 mẫu sổ kế toán tiếp theo (nêu chi tiết trong bài viết này).
- Phần 3: Gồm 8 mẫu sổ kế toán còn lại (Xem tại đây).
- Phần 4: Giải thích nội dung và phương pháp ghi sổ kế toán (Xem tại đây).
 
 
Sau đây là nội dung chi tiết:
ĐƠN VỊ:………………….
 QHNS:……………..
Mẫu số: S24-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Loại tài sản cố định:....
Dùng cho ……………..
STT
Chứng từ
Ghi tăng tài sản cố định
Khấu hao (hao mòn) tài sản cố định
Ghi giảm TSCĐ
 
Tên, đặc điểm, ký hiệu TSCĐ
Nước sản xuất
Tháng, năm đưa vào sử dụng ở đơn vị
Số hiệu TSCĐ
Thẻ TSCĐ
Nguyên giá TSCĐ
Khấu hao
Hao mòn
Tổng số khấu hao (hao mòn) phát sinh trong năm
Lũy kế khấu hao/hao mòn đã tính đến khi chuyển số hoặc ghi giảm TSCĐ
Chứng từ
Lý do ghi giảm TSCĐ
Giá trị còn lại của TSCĐ
 
Tỷ lệ %
Số tiền
Tỷ lệ %
Số tiền
Số hiệu
Ngày, tháng
 
Số
hiệu
Ngày
tháng
 
A
B
C
D
E
F
G
H
1
2
3
4
5
6=3+5
7
I
K
L
8
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ..
- Ngày mở sổ: ……………………………………
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày... tháng... năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
 
ĐƠN VỊ:………………………
Mã QHNS:…………………
Mẫu số S25-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
THẺ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Số:…………….
Ngày... tháng... năm... lập Thẻ
Căn cứ vào Biên bản giao nhận TSCĐ số………… ngày.... tháng.... năm…………………..
Tên, ký hiệu, quy cách (cấp hạng) TSCĐ: ………… Số hiệu TSCĐ ……..
Nước sản xuất (xây dựng) ………………………….. Năm sản xuất ………
Bộ phận quản lý, sử dụng …………………………… Năm đưa vào sử dụng………………..
Công suất (diện tích thiết kế) …………………………………………………
Đình chỉ sử dụng TSCĐ ngày... tháng... năm……………………………….
Lý do đình chỉ ………………………………………………………………….
Số hiệu chứng từ
Nguyên giá tài sản cố định
Giá trị hao mòn, khấu hao tài sản cố định
Ngày, tháng, năm
Diễn giải
Nguyên giá
Năm
Giá trị khấu hao (hao mòn)
Lũy kế số đã tính
A
B
C
1
2
3
4
 
 
 
 
 
 
 
Dụng cụ, phụ tùng kèm theo
Số TT
Tên, quy cách phụ tùng
Đơn vị tính
Số lượng
Giá trị
A
B
C
1
2
 
 
 
 
 
Ghi giảm TSCĐ chứng từ số: …………..ngày…….. tháng……… năm……………….
Lý do giảm: ………………………………………………………………………………….
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày... tháng... năm ……
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
 
ĐƠN VỊ:……………………..
Mã QHNS:………………..
Mẫu số: S26-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ THEO DÕI TSCĐ VÀ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ TẠI NƠI SỬ DỤNG
Năm:……………
Tên đơn vị, Phòng, Ban (hoặc người sử dụng):…………………………
Loại công cụ, dụng cụ (hoặc nhóm công cụ, dụng cụ):…………………
Ngày, tháng ghi sổ
Chứng từ
Tên TSCDD và công cụ, dụng cụ
Đơn vị tính
Ghi tăng TSCĐ và công cụ, dụng cụ
Ghi giảm TSCĐ và công cụ, dụng cụ
 
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Lý do
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
 
Số hiệu
Ngày, tháng
 
A
B
C
D
1
2
3
4
E
5
6
7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ……………………………………….
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày... tháng... năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
ĐƠN VỊ:……………………….
Mã QHNS:………………….
Mẫu số: S27-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ CHI PHÍ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
Tài khoản 241, 243
Năm……….
Dự án:………………………………........
Công trình (HMCT)……………………..
Khởi công... ngày ... tháng ... năm ...
Hoàn thành... ngày... tháng... năm...
Tổng dự toán:………………………….
Ngày, tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Tổng số phát sinh
Nội dung chi phí
Ghi chú
Số hiệu
Ngày, tháng
Chi phí xây dựng
Chi phí thiết bị
Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư
Chi phí quản lý dự án
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
Chi phí khác
A
B
C
D
E
1
2
3
4
5
6
7
8
 
 
 
- Số dư đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Điều chỉnh số dư đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Số phát sinh trong kỳ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng số phát sinh
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Số dư cuối kỳ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Cộng lũy kế phát sinh từ đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Cộng lũy kế phát sinh từ khởi công
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Sổ này có... trang, đánh sổ từ trang 01 đến trang...
- Ngày mở sổ:………………………………….
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày... tháng... năm…..
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)

 

2.18 Mẫu sổ chi tiết các tài khoản 

ĐƠN VỊ:…………………….
Mã QHNS:……………….
Mẫu số: S31-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Năm:……………….
Tên tài khoản: ………………….Số hiệu: …………….
Đối tượng: ………………………………………………
Ngày, tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ghi chú
Số hiệu
Ngày, tháng
Nợ
Nợ
A
B
C
D
E
1
2
3
4
F
 
 
 
Số dư đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Điều chỉnh số dư đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Cộng phát sinh tháng
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Cộng lũy kế từ đầu năm
 
 
 
 
 
 
- Số này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ………………………………….
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày... tháng... năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)

 

ĐƠN VỊ:………………………
Mã QHNS:………………..
Mẫu số S34-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
Năm:………………………
Tài khoản:………………….
Đối tượng:…………………..
Ngày, tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Số hiệu
Ngày, tháng
Nợ
Nợ
A
B
C
D
E
1
2
3
4
 
 
 
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Cộng phát sinh tháng
 
 
 
 
 
 
 
 
- Cộng lũy kế từ đầu năm
 
 
 
 
 
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ……………………………………..
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày... tháng... năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)

 

2.20 Mẫu sổ chi tiết đầu tư tài chính 

ĐƠN VỊ:………………………
Mã QHNS:………………..
Mẫu số S42-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ CHI TIẾT ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH
Năm………………
Tài khoản:………..
Loại đầu tư tài chính:…………… Đơn vị phát hành:………….
Mệnh giá:……… Lãi suất……….. Thời hạn thanh toán………………………..
Ngày, tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Số hiệu
Ngày, tháng
Đầu tư (mua vào)
Thanh toán (bán ra)
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
A
B
C
D
E
1
2
3
4
5
6
 
 
 
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Cộng phát sinh tháng
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Số dư cuối tháng
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Cộng lũy kế từ đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: …………………………………
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày... tháng... năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
 
ĐƠN VỊ:………………………
Mã QHNS:………………..
Mẫu số S51-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ CHI TIẾT DOANH THU SẢN XUẤT, KINH DOANH, DỊCH VỤ
Năm:……….
Loại hoạt động:…………
Tên sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ:………………………..
Ngày, tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Số hiệu
Ngày, tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
D
1
2
3
4
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng PS tháng
 
 
 
 
 
 
 
Lũy kế từ đầu năm
 
 
 
 
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang...
- Ngày mở sổ: …………………………………….
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày... tháng... năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)

 

2.22 Mẫu sổ chi tiết các khoản tạm thu 

ĐƠN VỊ:………………………
Mã QHNS:………………..
Mẫu số S52-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ CHI TIẾT CÁC KHOẢN TẠM THU
Tên khoản thu:…………………..
Ngày, tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tổng số tạm thu
Đã phân phối
Số hiệu
Ngày, tháng
Nộp ngân sách
Chuyển sang các khoản nhận trước chưa ghi thu
Chuyển sang doanh thu
Nộp cấp trên
Nộp các đối tượng khác (nếu có)
A
B
C
D
1
2
3
4
5
6
 
 
 
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng phát sinh tháng
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Lũy kế từ đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Số dư cuối năm
 
 
 
 
 
 
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: …………………………….
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày... tháng... năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)

 

2.23 Mẫu sổ theo dõi thuế giá trị gia tăng

ĐƠN VỊ:………………………
Mã QHNS:………………..
Mẫu số S53-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ THEO DÕI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Năm:……………
Chứng từ
Diễn giải
Số tiền thuế GTGT đã nộp
Số tiền thuế GTGT phải nộp
Số hiệu
Ngày, tháng
A
B
C
1
2
 
 
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng phát sinh tháng
 
 
 
 
Cộng lũy kế từ đầu năm
 
 
 
 
Số dư cuối tháng
 
 
- Sổ này có ... trang, đánh sổ từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: …………………………………
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày... tháng... năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)

 

2.24 Mẫu sổ chi tiết thuế giá trị gia tăng được hoàn lại 

ĐƠN VỊ:………………………
Mã QHNS:………………..
Mẫu số S54-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ CHI TIẾT THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ĐƯỢC HOÀN LẠI
Năm:………..
Chứng từ
Diễn giải
Số thuế GTGT được hoàn lại
Số thuế GTGT đã hoàn lại
Số hiệu
Ngày, tháng
A
B
C
1
2
 
 
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng phát sinh tháng
 
 
 
 
Cộng lũy kế từ đầu năm
 
 
 
 
Số dư cuối năm
 
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: …………………………………..
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày... tháng... năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)

 

2.25 Mẫu sổ chi tiết thuế giá trị gia tăng được miễn giảm

ĐƠN VỊ:………………………
Mã QHNS:………………..
Mẫu số S55-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ CHI TIẾT THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ĐƯỢC MIỄN GIẢM
Năm:………………..
Chứng từ
Diễn giải
Số thuế GTGT được miễn giảm
Số thuế GTGT đã miễn giảm
Số hiệu
Ngày, tháng
A
B
C
1
2
 
 
Số dư đầu năm
 
 
 
 
Điều chỉnh số dư đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng phát sinh tháng
 
 
 
 
Cộng lũy kế từ đầu năm
 
 
 
 
Số dư cuối năm
 
 
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ………………………………….
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày... tháng... năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)

 

 

 >> Quay lại mục lục <<

 
 Bài viết liên quan
 

 

Bài viết khác

Powered by gweb.vn Thiết kế website chuyên nghiệp