Hệ thống sổ kế toán của chế độ kế toán ban quản lý dự án theo thông tư 79/2019/TT-BTC (Phụ lục 03 - Phần 1) (Thứ Ba, 26/05/2020)

Danh mục, mẫu sổ, giải thích nội dung và phương pháp lập sổ kế toán quy định tại Phụ lục số 03 “Hệ thống sổ kế toán”.
SmartBooks chia nội dung phụ lục 03 thành bốn phần:
- Phần 1: Gồm danh mục sổ kế toán và 13 mẫu sổ đầu tiên (nêu chi tiết trong bài viết này).
- Phần 2: Gồm 12 mẫu sổ kế toán tiếp theo (Xem tại đây).
- Phần 3: Gồm 8 mẫu sổ kế toán còn lại (Xem tại đây).
- Phần 4: Giải thích nội dung và phương pháp ghi sổ kế toán (Xem tại đây).
 
 
 Sau đây là nội dung chi tiết
STT
TÊN SỔ
Ký hiệu mẫu sổ
Phạm vi áp dụng
1
2
3
4
I
Sổ tổng hợp
1
Nhật ký - Sổ Cái
S01-H
 
2
Chứng từ ghi sổ
S02a-H
 
3
Sổ đăng ký Chứng từ ghi sổ
S02b-H
 
4
Sổ Cái (dùng cho hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ)
S02c-H
 
5
Sổ Cái (dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
S03-H
 
6
Sổ Nhật ký chung
S04-H
 
7
Bảng cân đối số phát sinh
S05-H
 
II
Sổ chi tiết
8
Sổ quỹ tiền mặt (Sổ kế toán chi tiết quỹ tiền mặt)
S11-H
 
9
Sổ tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc
S12-H
 
10
Sổ theo dõi tiền mặt, tiền gửi bằng ngoại tệ
S13-H
Đơn vị có ngoại tệ
11
Sổ kho (hoặc Thẻ kho)
S21-H
Đơn vị có kho nguyên liệu, vật liệu, dụng cụ, sản phẩm
12
Sổ chi tiết nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm
S22-H
13
Bảng tổng hợp chi tiết nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm
S23-H
 
14
Sổ tài sản cố định
S24-H
 
15
Thẻ TSCĐ
S25-H
 
16
Sổ theo dõi TSCĐ và công cụ, dụng cụ tại nơi sử dụng
S26-H
 
17
Sổ chi phí đầu tư xây dựng
S27-H
 
18
Sổ chi tiết các tài khoản
S31-H
 
19
Sổ chi tiết thanh toán với khách hàng
S34-H
 
20
Sổ chi tiết đầu tư tài chính
S42-H
Đơn vị có hoạt động đầu tư tài chính
21
Sổ chi tiết doanh thu sản xuất, kinh doanh, dịch vụ
S51-H
Đơn vị có hoạt động SXKD, dịch vụ
22
Sổ chi tiết các khoản tạm thu
S52-H
 
23
Sổ theo dõi thuế GTGT
S53-H
 
24
Sổ chi tiết thuế GTGT được hoàn lại
S54-H
Đơn vị có nộp thuế GTGT
25
Sổ chi tiết thuế GTGT được miễn giảm
S55-H
26
Sổ chi tiết chi phí
S61-H
 
27
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh, dịch vụ
S62-H
Đơn vị có hoạt động SXKD, dịch vụ
III
Sổ chi tiết theo dõi số liệu quyết toán
28
Sổ theo dõi dự toán từ nguồn NSNN trong nước
S101-H
Đơn vị được giao dự toán NSNN
29
Sổ theo dõi nguồn viện trợ
S102-H
Đơn vị có sử dụng kinh phí từ nguồn viện trợ
30
Sổ theo dõi nguồn vay nợ nước ngoài
S103-H
Đơn vị có sử dụng kinh phí từ nguồn vay nợ nước ngoài
31
Sổ theo dõi kinh phí NSNN cấp bằng Lệnh chi tiền
S104-H
Đơn vị được NSNN cấp bằng Lệnh chi tiền
32
Sổ theo dõi nguồn phí được khấu trừ, để lại
S105-H
Đơn vị có sử dụng kinh phí từ nguồn phí được khấu trừ, để lại
33
Sổ theo dõi nguồn thu hoạt động khác được để lại
S106-H
Đơn vị có phát sinh khoản thu, chi được trích lại từ DA, CT cho hoạt động BQLDA
ĐƠN VỊ:…….…....
Mã QHNS: ……….
Mẫu số: S01-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
NHẬT KÝ - SỔ CÁI
Năm: …………...
Ngày, tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Số tiền phát sinh
Số hiệu TK đối ứng
Số TT dòng
Tài khoản ….
Tài khoản ….
Tài khoản ….
Tài khoản ….
Tài khoản ….
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ
Nợ
Nợ
Nợ
Nợ
Nợ
A
B
C
D
1
E
F
G
2
3
4
5
6
7
8
9
...
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Số dư đầu năm
- Điều chỉnh số dư đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Phát sinh trong tháng
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Cộng số phát sinh tháng
 
x
x
x
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Số dư cuối tháng
 
x
x
x
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Cộng lũy kế từ đầu năm
 
x
x
x
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ……………………………………….
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày ... tháng ... năm …
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
 
 
ĐƠN VỊ:…….…....
Mã QHNS: ……….
Mẫu số: S02a-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày ... tháng ... năm ...
Số: ......
Diễn giải
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Nợ
A
B
C
1
D
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng
x
x
 
x
Kèm theo ... chứng từ kế toán.
 

NGƯỜI LẬP
(Ký, họ tên)
Ngày ... tháng ... năm …
KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
 
 
ĐƠN VỊ:…….…....
Mã QHNS: ……….
Mẫu số: S02b-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ
Năm...
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Số hiệu
Ngày, tháng
 
Số hiệu
Ngày, tháng
 
A
B
1
A
B
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng
 
 
Cộng
 
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ………………………………………
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày ... tháng ... năm …
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
 
 
ĐƠN VỊ:…….…....
Mã QHNS: ……….
Mẫu số: S02c-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ)
Năm: ………….
Tài khoản: ……………….
Ngày, tháng ghi sổ
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Số hiệu tài khoản đối ứng
Số tiền
Ghi chú
Số hiệu
Ngày, tháng
Nợ
A
B
C
D
E
1
2
F
 
 
 
- Số dư đầu năm
- Điều chỉnh số dư đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
- Số phát sinh trong tháng
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Cộng số phát sinh tháng
x
 
 
x
 
 
 
- Số dư cuối tháng
x
 
 
x
 
 
 
- Cộng lũy kế từ đầu năm
x
 
 
x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ………………………………………….
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày ... tháng ... năm …
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
 
 
ĐƠN VỊ:…….…....
Mã QHNS: ……….
Mẫu số: S03-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: …………….
Tài khoản: ……..………….
Ngày, tháng ghi sổ
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu tài khoản đối ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày, tháng
Trang số
STT dòng
Nợ
A
B
C
D
E
F
G
1
2
 
 
 
- Số dư đầu năm
- Điều chỉnh số dư đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
- Số phát sinh trong tháng
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
- Cộng số phát sinh tháng
 
 
x
 
 
 
 
 
- Số dư cuối tháng
 
 
x
 
 
 
 
 
- Cộng lũy kế từ đầu năm
 
 
x
 
 
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ………………………………………………
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày ... tháng ... năm …
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
 
 
ĐƠN VỊ:…….…....
Mã QHNS: ……….
Mẫu số: S04-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm: …………
Ngày, tháng ghi sổ
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Đã ghi Sổ Cái
STT dòng
Số hiệu tài khoản đối ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày, tháng
Nợ
A
B
C
D
E
F
G
1
2
 
 
 
Số trang trước chuyển sang
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng chuyển sang trang sau
x
x
x
 
 
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ ………………………………..
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày ... tháng ... năm …
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
 
 
                   
ĐƠN VỊ:…….…....
Mã QHNS: ……….
Mẫu số: S05-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH
Tháng ... năm ...
Số hiệu TK
Tên tài khoản
Số dư đầu tháng
Điều chỉnh số dư đầu năm
Số phát sinh trong tháng
Số dư cuối tháng
Nợ
Nợ
Nợ
Nợ
A
B
1
2
3
4
5
6
7
8
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng
 
 
 
 
 
 
 
 
 

NGƯỜI LẬP
(Ký, họ tên)
Ngày ... tháng ... năm …
KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
 
 
ĐƠN VỊ:…….…....
Mã QHNS: ……….
Mẫu số: S11-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
(Sổ kế toán chi tiết quỹ tiền mặt)
Tháng ... năm ...
Loại quỹ: …
Ngày, tháng ghi sổ
Ngày, tháng chứng từ
Số hiệu chứng từ
Diễn giải
Số tiền
Ghi chú
Thu
Chi
Tồn
A
B
C
D
1
2
3
E
 
 
 
Số dư đầu kỳ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng phát sinh ngày
 
 
 
 
 
 
 
Cộng lũy kế tháng
 
 
 
 
 
 
 
Cộng lũy kế từ đầu năm
 
 
 
 
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: …………………………………………..
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày ... tháng ... năm …
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
 
 
 
ĐƠN VỊ:…….…....
Mã QHNS: ……….
Mẫu số: S12-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG, KHO BẠC
Tháng …. năm ….
Nơi mở tài khoản giao dịch:…………..
Số hiệu tài khoản tại nơi gửi:…………
Loại tiền gửi:.......................................
Ngày, tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Số tiền
Ghi chú
Số hiệu
Ngày, tháng
Gửi vào
Rút ra
Còn lại
A
B
C
D
1
2
3
E
 
 
 
Số dư đầu tháng
 
 
 
 
 
 
 
Số phát sinh tháng
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng phát sinh tháng
 
 
 
 
 
 
 
Cộng lũy kế từ đầu năm
 
 
 
 
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: …………………………………………….
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày ... tháng ... năm …
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
 
 
ĐƠN VỊ:…….…....
Mã QHNS: ……….
Mẫu số: S13-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ THEO DÕI TIỀN MẶT, TIỀN GỬI BẰNG NGOẠI TỆ
Năm: …………
Tài khoản: ……….. Loại ngoại tệ: …………
Ngày, tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tỷ giá hối đoái (hoặc đơn giá)
Thu (Gửi vào)
Chi (Rút ra)
Tồn (Còn lại)
Ghi chú
Số hiệu
Ngày, tháng
Nguyên tệ
Quy đổi ra đồng VN
Nguyên tệ
Quy đổi ra đồng VN
Nguyên tệ
Quy đổi ra đồng VN
A
B
C
D
1
2
3
4
5
6
7
E
 
 
 
Số dư đầu tháng
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Số phát sinh tháng
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng phát sinh tháng
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng lũy kế từ đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
- Sổ này có... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: …………………………………………
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày ... tháng ... năm …
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
 
 
ĐƠN VỊ:…………………………..
Mã QHNS:……………………...
Mẫu số: S21-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ KHO
(Hoặc Thẻ kho)
Ngày lập thẻ:…………. Số tờ:...........
- Tên vật liệu, dụng cụ:……………………………… Đơn vị tính:……………………….
- Quy cách, phẩm chất:……………………………… Mã số: …………………………….
Ngày, tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Ngày nhập, xuất
Số lượng
Ghi chú (ký xác nhận của kế toán)
Ngày, tháng
Số hiệu chứng từ
Nhập
Xuất
Nhập
Xuất
Tồn
A
B
C
D
E
F
1
2
3
G
 
 
 
 
Tồn đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng cuối năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Số lũy kế
x
 
 
 
x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: …………………………………………
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày... tháng... năm …….
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
 
 
 
ĐƠN VỊ:……………………….
Mã QHNS: ……………………
Mẫu số: S22-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
SỔ CHI TIẾT NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, CÔNG CỤ, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM
Năm:………………….
Tài khoản:……………
Tên kho:……………..
Tên nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm:………….
Đơn vị tính: …………… Quy cách, phẩm chất:……………………………
Chứng từ
Diễn giải
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Số hiệu
Ngày, tháng
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
A
B
C
1
2
3 = 1x2
4
5= 1x4
6
7= 1x6
D
 
 
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng phát sinh tháng
x
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Số lũy kế từ đầu năm
x
 
 
 
 
 
 
 
- Số này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ……………………………………
 

NGƯỜI LẬP SỔ
(Ký, họ tên)

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Ngày... tháng... năm...
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
 
ĐƠN VỊ:……………………..
Mã QHNS:……………….
Mẫu số: S23-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 79/2019/TT-BTC ngày 14/11/2019 của Bộ Tài chính)
 
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, CÔNG CỤ, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM
Tháng …….. năm ……….
Tài khoản:………………..
STT
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm
Số tiền
Tồn đầu kỳ
Nhập trong kỳ
Xuất trong kỳ
Tồn cuối kỳ
A
B
1
2
3
4
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng
 
 
 
 
 

NGƯỜI LẬP
(Ký, họ tên)
Ngày... tháng... năm...
KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
  
 
Bài viết liên quan

 

Bài viết khác

Powered by gweb.vn Thiết kế website chuyên nghiệp